Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doter


[doter]
ngoại động từ
trợ cấp; quyên trợ
trang bị
Armée dotée d'armes modernes
đội quân được trang bị vũ khí hiện đại
(nghĩa bóng) phú cho
La nature l'a bien doté
tạo vật phú cho anh ấy rất hậu
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho của hồi môn
Doter sa fille
cho con gái của hồi môn
phản nghĩa Appauvrir, défavoriser, désavantager; priver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.