Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douairière


[douairière]
danh từ giống cái
quả phụ của của để (xem douaire)
bà quý phái
(nghĩa xấu) mụ già



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.