Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doublage


[doublage]
danh từ giống đực
sự chập đôi (chỉ)
sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh)
(hàng hải) vỏ sắt (tàu)
(điện ảnh) sự lồng tiếng
(sân khấu) sự đóng thay vai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.