Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doubler


[doubler]
ngoại động từ
tăng gấp đôi
Doubler le prix
tăng giá gấp đôi
Phản nghĩa Diminuer
chập đôi, bện đôi (sợi...)
lót, bồi
Doubler un habit
lót áo
Phản nghĩa Dédoubler
(ngành in) sắp trùng
(hàng hải) bọc vỏ sắt (tàu)
vượt, vượt qua, vượt lên
Doubler un cap
vượt qua mũi biển
Doubler une voiture
vượt lên một xe
(điện ảnh) lồng tiếng
Doubler un film
lồng tiếng một bộ phim
(sân khấu) đóng thay vai
(thể dục thể thao) chạy vượt một vòng
doubler une classe
ở lại lớp
doubler le cap de
quá... tuổi
doubler de pas
rảo bước
nội động từ
gấp đôi
Doubler en hauteur
cao gấp đôi
(nghĩa rộng) tăng
Doubler de vitesse
tăng tốc độ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.