Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doublet


[doublet]
danh từ giống đực
bộ đôi (hai vật giống nhau)
(ngôn ngữ học) từ sinh đôi (ví dụ hôpital và hôtel)
(vật lý) họ vạch đôi; nhóm đôi
(điện học) lưỡng cực
ngọc lồng giả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.