|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doucereux
 | [doucereux] |  | tính từ | |  | nhạt | |  | Vin doucereux | | rượu nhạt | |  | ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ | |  | Doucereux personnage | | con người dịu dàng vờ | |  | Voix doucereuse | | giọng ngọt ngào đầu lưỡi |  | phản nghĩa Agressif, cassant |
|
|
|
|