|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douche
 | [douche] |  | danh từ giống cái | |  | vòi hương sen, tia nước (để tắm); sự tắm vòi hương sen; sự tắm (bằng) tia nước | |  | (nghĩa rộng) mưa rào | |  | (thân mật) trận mắng như tát nước vào mặt | |  | (nghĩa bóng) gáo nước lạnh | |  | Il ne s'attendait pas à un tel échec, quelle douche pour lui! | | Nó không ngờ thất bại đến thế, thật là một gáo nước lạnh giội vào nó! | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đầu ống máng; nước ống máng |
|
|
|
|