Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douche


[douche]
danh từ giống cái
vòi hương sen, tia nước (để tắm); sự tắm vòi hương sen; sự tắm (bằng) tia nước
(nghĩa rộng) mưa rào
(thân mật) trận mắng như tát nước vào mặt
(nghĩa bóng) gáo nước lạnh
Il ne s'attendait pas à un tel échec, quelle douche pour lui!
Nó không ngờ thất bại đến thế, thật là một gáo nước lạnh giội vào nó!
(từ cũ, nghĩa cũ) đầu ống máng; nước ống máng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.