Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doucher


[doucher]
ngoại động từ
cho tắm vòi hương sen, cho tắm (bằng) tia nước
Doucher un enfant
cho một em bé tắm vòi hương sen
(nghĩa rộng) làm ướt như chuột lột (mưa)
Nous avons été douchés par l'averse
chúng tôi bị mưa rào làm ướt như chuột lột
(thân mật) mắng như tát nước
Il s'est fait doucher par son père
hắn bị bố mắng
(nghĩa bóng) làm thất vọng chua cay; giội cho gáo nước lạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.