Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dowsing-rod




dowsing-rod
['dauziηrɔd]
danh từ
que dò mạch nước


/'dauziɳrɔd/

danh từ
que thăm dò (nước hoặc mỏ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.