Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doxology




doxology
[dɔk'sɔlədʒi]
danh từ
(tôn giáo) bài kinh ca ngợi Chúa Giêxu


/dɔk'sɔlədʤi/

danh từ
(tôn giáo) bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê-xu...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.