Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawback




drawback
['drɔ:bæk]
danh từ
điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
(thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
(+ from) sự khấu trừ, sự giảm


/'drɔ:bæk/

danh từ
điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
(thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
( from) sự khấu trừ, sự giảm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.