  | [dresser] | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | dựng, dựng thẳng | 
|   |   | Dresser une statue | 
|   | dựng pho tượng | 
|   |   | Dresser une échelle contre un mur | 
|   | dựng thang vào tường | 
|   |   | Dresser un mât | 
|   | dựng thẳng cột buồm | 
|   |   | ngẩng lên, vểnh lên | 
|   |   | Dresser la tête | 
|   | ngẩng đầu lên | 
|   |   | đặt, sắp đặt | 
|   |   | Dresser un piège | 
|   | đặt bẫy | 
|   |   | Dresser un plan | 
|   | sắp đặt một kế hoạch | 
|   |   | thảo, lập | 
|   |   | Dresser un contrat | 
|   | thảo bản hợp đồng | 
|   |   | Dresser une carte géographique | 
|   | lập bản đồ địa lí | 
|   |   | Dresser une liste | 
|   | lập danh sách | 
|   |   | (kỹ thuật) nắn thẳng, sửa (cho) phẳng, bạt phẳng | 
|   |   | Dresser une planche | 
|   | sửa một tấm ván cho phẳng | 
|   |   | Dresser une pierre | 
|   | bạt phẳng một cục đá | 
|   |   | luyện, luyện tập, rèn luyện | 
|   |   | Dresser un cheval | 
|   | luyện tập con ngựa | 
|   |   | Dresser un élève | 
|   | rèn luyện một học sinh | 
|   |   | làm cho chống đối, khích | 
|   |   | Dresser une personne contre une autre | 
|   | khích một người chống lại người khác | 
|   |   | dresser les oreilles | 
|   |   | giỏng tai lên (để lắng nghe) | 
|   |   | dresser ses batteries | 
|   |   | chuẩn bị mưu kế (để chống lại ai) | 
|   |   | faire dresser les cheveux sur la tête de qqn | 
|   |   | làm cho ai dựng tóc gáy (làm cho ai sợ) |