|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dresser
 | [dresser] |  | ngoại động từ | |  | dựng, dựng thẳng | |  | Dresser une statue | | dựng pho tượng | |  | Dresser une échelle contre un mur | | dựng thang vào tường | |  | Dresser un mât | | dựng thẳng cột buồm | |  | ngẩng lên, vểnh lên | |  | Dresser la tête | | ngẩng đầu lên | |  | đặt, sắp đặt | |  | Dresser un piège | | đặt bẫy | |  | Dresser un plan | | sắp đặt một kế hoạch | |  | thảo, lập | |  | Dresser un contrat | | thảo bản hợp đồng | |  | Dresser une carte géographique | | lập bản đồ địa lí | |  | Dresser une liste | | lập danh sách | |  | (kỹ thuật) nắn thẳng, sửa (cho) phẳng, bạt phẳng | |  | Dresser une planche | | sửa một tấm ván cho phẳng | |  | Dresser une pierre | | bạt phẳng một cục đá | |  | luyện, luyện tập, rèn luyện | |  | Dresser un cheval | | luyện tập con ngựa | |  | Dresser un élève | | rèn luyện một học sinh | |  | làm cho chống đối, khích | |  | Dresser une personne contre une autre | | khích một người chống lại người khác | |  | dresser les oreilles | |  | giỏng tai lên (để lắng nghe) | |  | dresser ses batteries | |  | chuẩn bị mưu kế (để chống lại ai) | |  | faire dresser les cheveux sur la tête de qqn | |  | làm cho ai dựng tóc gáy (làm cho ai sợ) |
|
|
|
|