|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
driver
 | [driver] |  | ngoại động từ | |  | (thể dục thể thao) tiu | |  | lái (ô tô, xe điện...), đánh xe (xe ngựa...) |  | danh từ giống đực | |  | (thể dục thể thao) người đánh cú tiu | |  | người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...) |
|
|
|
|