Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
driving-box




driving-box
['draiviηbɔks]
danh từ
chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)


/'draiviɳbɔks/

danh từ
chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)

Related search result for "driving-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.