Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
droite


[droite]
tính từ giống cái
xem droit
danh từ giống cái
bên phải, bên hữu
Tenir sa droite
đi bên phải
(chính trị) cánh hữu, phe hữu
La droite applaudit
phe hữu vỗ tay
Voter à droite
bầu cho cánh hữu
(thể thao) tay phải
(toán học) đường thẳng
Deux droites parallèles
hai đường thẳng song song
à droite
ở bên phải, về bên phải
à droite et à gauche; de droite et de gauche
bên này và bên kia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.