Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drunken




drunken
['drʌηkən]
(thơ ca), động tính từ quá khứ của drink
tính từ
say rượu
a drunken reveller
một gã ăn chơi say rượu
nghiện rượu
a drunken husband/boss
một người chồng/ông chủ nghiện rượu
do say rượu; trong khi say rượu...
drunken brawl
cuộc cãi lộn do say rượu
drunken driving
sự lái xe trong khi say rượu
drunken laughter/voices/singing
tiếng cười/giọng nói/tiếng hát của kẻ say rượu


/'drʌɳkən/

(thơ ca), động tính từ quá khứ của drink

tính từ
say rượu
nghiện rượu
do say rượu; trong khi say rượu...
drunken brawl cuộc cãi lộn do say rượu
drunken driving sự lái xe trong khi say rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drunken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.