Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
duc


[duc]
danh từ giống đực
công tước
(động vật học) chim cú
(từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa bốn bánh (có thêm chỗ ngồi đằng sau cho gia nhân)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.