Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duodenum




duodenum
[,dju:ou'di:nəm]
danh từ
(giải phẫu) tá tràng


/,dju:ou'di:nəm/

danh từ
(giải phẫu) ruột tá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.