Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duplicator




duplicator
['dju:plikeitə]
danh từ
máy sao chép



(máy tính) dụng cụ sao chép, máy sao chép

/'dju:plikeitə/

danh từ
máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.