Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
durer


[durer]
nội động từ
bền, lâu
ça ne durera pas
cái đó không bền đâu
La conversation dura une heure
nói chuyện lâu một giờ
dùng lâu được
Cette ration devra vous durer cinq jours
suất ăn này anh phải dùng lâu được năm ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) còn sống
Le père durait
người cha còn sống
(thân mật, tiếng địa phương) ở nguyên chỗ, cứ như thế (thường ở dạng phủ định)
Ne pouvoir durer en place
không ở nguyên chỗ được
phản nghĩa s'arrêter, cesser, parler, se terminer. Disparaître, mourir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.