Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dynamisme


[dynamisme]
danh từ giống đực
(triết học) thuyết động lực
tính năng động
Il manque de dynamisme
anh ta thiếu tính năng động
phản nghĩa Mécanisme; statisme. Mollesse, passivité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.