dào   
 
   | [dào] |  |   |   | Overflow, overbrim, boil over; brimful, chockful; over full |  |   |   | Bọt nước dào lên trắng xóa |  |   | White foam was overflowing. |  |   |   | Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn |  |   | A heart overflowing with boundless love. |  |   |   | (khẩu ngữ) như dà |  
 
 
 
    Overflow, overbrim, boil over    Bọt nước dào lên trắng xóa   White foam was overflowing    Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn   A heart overflowing with boundless love.
   (khẩu ngữ) như dà
    | 
		 |