| corde; cordon; câble; fil; ficelle; chaîne; lien; lanière; lacet; ligature |
| | Dây để buộc |
| corde pour lier |
| | Dây mà n |
| cordon de rideaux |
| | Dây kéo |
| câble de traction |
| | Dây điện |
| fil électrique |
| | Tháo dây một gói đồ |
| défaire la ficelle d'un paquet |
| | Dây mỠneo |
| chaîne d'ancre |
| | Dây da của dải đeo súng |
| lanière de cuir des bretelles de fusil |
| | Rà ng buộc bằng những dây vô hình |
| lié par des liens invisibles |
| | Dây già y |
| lacet de soulier |
| | Dây chẳng chỗ ghép cây |
| ligature d'une greffe |
| | tige rampante |
| | Dây khoai lang |
| tige rampante de la patate |
| | dây cà ra dây muống |
| | du coq à l'âne |
| | dây mơ rễ má |
| | liens de parenté compliqués |
| | già néo đứt dây |
| | quand la corde est trop tendue, elle casse |
| | mua dây buộc mình |
| | se mettre la corde au cou |