Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dãy


rangée; alignée; file; série; chaîne; suite; enfilade
Dãy nhà
rangée de maisons
Dãy cây
alignée d'arbres
Một dãy khó khăn
une série de difficultés
Dãy xe
file de voitures
Dãy căn hộ
enfilade d'appartements
Một dãy núi
une chaîne de montagnes
Một dãy chữ số
une suite de chiffres
Dãy thÆ¡m (hoá há»c)
série aromatique



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.