Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débordé


[débordé]
tính từ
ngập đầu
Être débordé de travail
công việc ngập đầu
(quân sự) bị vòng ra phía sau
tụt mép
Drap débordé
tấm ga tụt mép khá»i nệm
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tràn bỠ(sông)
phản nghĩa Canalisé. Contenu; Inoccupé, Bordé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.