Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déboucher


[déboucher]
ngoại động từ
khai thông, bỠchỗ tắc
Déboucher un tuyau
khai thông một ống
mở nút (chai)
nội động từ
đổ ra (chỗ rộng hơn)
Le cortège funèbre débouche sur la grande rue
đám tang đổ ra phố lớn
Ruelle qui débouche sur le boulevard
Ä‘Æ°á»ng phố nhỠđổ ra đại lá»™
Rivière qui débouche dans le fleuve
sông con đổ ra sông lớn
phản nghĩa Boucher, engorger, reboucher



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.