Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débouler


[débouler]
nội động từ
lăn xuống
La voiture a déboulé dans le ravin
chiếc xe đã lao xuống rãnh
(thân mật) xuống một cách vội vàng, lao nhanh xuống
Débouler du premier étage
lao nhanh xuống từ lầu một
đến bất ngá»
Il déboule chez nous sans prévenir
ống ta bất ngỠđến nhà chúng tôi mà không báo trước gì cả
(săn bắn) lỉnh đi, chuồn đi
Le lièvre a déboulé devant moi
con thỠđã chuồn đi trước mặt tôi
ngoại động từ
chạy xuống, đi nhanh xuống
Débouler l'escalier
đi nhanh xuống cầu thang



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.