|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décanter
 | [décanter] |  | ngoại động từ | |  | gạn | |  | Décanter un liquide | | gạn một chất nước | |  | là m sáng tỠnhững ý kiến của mình |  | nội động từ | |  | trở nên sáng sủa hơn, trở nên minh bạch hơn |  | phản nghĩa Mélanger |
|
|
|
|