|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décemment
 | [décemment] |  | phó từ | |  | chỉnh tá», Ä‘oan trang | |  | Se vêtir décemment | | ăn mặc chỉnh tá» | |  | hợp lẽ, đúng lẽ | |  | On ne peut décemment sortir par un temps pareil | | thá»i tiết nà y mà ra ngoà i thì không hợp lẽ |
|
|
|
|