Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchausser


[déchausser]
ngoại động từ
cởi giày cho
Déchausser un enfant
cởi giày cho một em bé
cởi ván trượt (tuyết), mất ván trượt (tuyết)
Elle est tombée et elle a déchaussé
cô ta đã bị ngã và bị mất ván trượt
làm lòi gốc, làm lòi chân
Déchausser un arbre
làm lòi gốc cây
Déchausser une dent
làm lòi chân răng
Déchausser un mur
làm lòi chân tÆ°á»ng, đào lòi chân tÆ°á»ng
phản nghĩa Chausser, Butter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.