|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchausser
 | [déchausser] |  | ngoại Ä‘á»™ng từ | |  | cởi già y cho | |  | Déchausser un enfant | | cởi già y cho má»™t em bé | |  | cởi ván trượt (tuyết), mất ván trượt (tuyết) | |  | Elle est tombée et elle a déchaussé | | cô ta đã bị ngã và bị mất ván trượt | |  | là m lòi gốc, là m lòi chân | |  | Déchausser un arbre | | là m lòi gốc cây | |  | Déchausser une dent | | là m lòi chân răng | |  | Déchausser un mur | | là m lòi chân tÆ°á»ng, Ä‘Ã o lòi chân tÆ°á»ng |  | phản nghÄ©a Chausser, Butter |
|
|
|
|