Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchet


[déchet]
danh từ giống đực
bã, cặn bã, chất thải
Déchets de canne à sucre
bã mía
Les déchets de la nutrition
(sinh vật há»c) cặn bã của sá»± tiêu hóa
Un déchet de la société
(nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội
Déchet chimique
chất thải hoá há»c
(từ cũ, nghĩa cũ) sự hao hụt
déchet de route
(thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.