|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchirant
 | [déchirant] |  | tÃnh từ | |  | Ä‘au lòng, xé ruá»™t | |  | Pousser des cris déchirants | | kêu lên những tiếng Ä‘au lòng | |  | Spectacle déchirant | | cảnh tượng Ä‘au lòng |  | phản nghÄ©a Gai, heureux |
|
|
|
|