 | [décision] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự quyết định |
|  | La décision appartient à l'arbitre |
| quyết định thuá»™c vá» trá»ng tà i |
|  | Prendre la décision de ne plus fumer |
| quyết định không hút thuốc nữa |
|  | quyết định, nghị quyết; nghị định |
|  | Prendre une décision |
| ra quyết định, quyết định |
|  | sự quả quyết |
|  | Agir avec décision |
| hà nh động quả quyết |
 | phản nghĩa Hésitation, indécision |