Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclencher


[déclencher]
ngoại động từ
(kỹ thuật) ly hợp, nhả
làm cho hoạt động
Déclencher la sonnerie d'une horloge
làm cho chuông đồng hồ reo lên
phát động, mở
Déclencher un mouvement d'émulation
phát động một phong trào thi đua



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.