|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décoder
 | [décoder] |  | ngoại động từ | |  | dịch mã, giải mã | |  | hiểu, thấu hiểu | |  | Ce poème est difficile à décoder | | bà i thơ nà y rất khó hiểu | |  | On peut décoder son comportement | | chúng ta có thể thấu hiểu được thái độ của anh ta |  | phản nghĩa Coder, encoder |
|
|
|
|