Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décommettre


[décommettre]
ngoại động từ
(hàng hải) tở (dây chão, ra thành từng tao).
phản nghĩa Commettre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.