Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconseiller


[déconseiller]
ngoại động từ
can, khuyên đừng làm.
Déconseiller une entreprise
khuyên đừng làm một việc kinh doanh.
Je vous déconseille d'y aller
tôi khuyên các bạn đừng đi đến đó
phản nghĩa Conseiller, recommander



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.