|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décoré
 | [décoré] |  | tÃnh từ | |  | được thưởng huân chương; Ä‘eo huân chương. | |  | Des messieurs décorés | | những ông Ä‘eo huy chương. |  | danh từ | |  | ngưá»i được thưởng huân chương; ngưá»i Ä‘eo huân chương. |
|
|
|
|