 | [découdre] |
 | ngoại động từ |
|  | tháo chỉ may. |
|  | Découdre un pantalon |
| tháo chỉ may ở quần ra |
|  | rạch lòi bụng. |
|  | Sanglier qui découdun un chien |
| lợn lòi rạch lòi bụng một con chó. |
|  | en découdre |
|  | (thân máºt) đánh nhau. |
|  | ne pas oser découdre les lèvres |
|  | không dám hé môi nói ná»a lá»i. |
 | phản nghĩa Coudre |