Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décréter


[décréter]
ngoại động từ
lệnh, ra sắc lệnh.
Décréter la mobilisation général
ra sắc lệnh tổng động viên.
quyết định, hống hách tuyên bố.
Il décréta qu'il resterait
ông ta hống hách tuyên bố là sẽ ở lại.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.