|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défavorable
 | [défavorable] |  | tÃnh từ | |  | bất lợi. | |  | Rapport défavorable | | bản báo cáo bất lợi. | |  | Circonstance défavorable | | hoà n cảnh bất lợi | |  | Des conditions défavorables | | những Ä‘iá»u kiện bất lợi | |  | sentiment défavorable | |  | ác cảm |
|
|
|
|