| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 définir   
 
   | [définir] |    | ngoại động từ |  |   |   | định nghÄ©a. |  |   |   | Un mot difficile à définir |  |   | từ khó định nghÄ©a |  |   |   | xác định. |  |   |   | Dans les conditions définies par la loi |  |   | trong những Ä‘iá»u kiện được luáºt pháp xác định |  |   |   | se définir comme |  |   |   | có vẻ như là |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |