 | [déférer] |
 | ngoại động từ |
|  | giao cho xá». |
|  | Déférer une cause à une cour |
| giao một vụ cho một toà án. |
|  | đưa ra toà . |
|  | Déférer un coupable à la justice |
| đưa một kẻ phạm pháp ra trước toà án. |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) ban cho, cấp cho. |
|  | Déférer des honneurs |
| ban vinh dá»± cho. |
 | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp |
|  | nể (mà ) theo. |
|  | Déférer à l'avis de quelqu'un |
| nể theo ý kiến ai. |