|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégagé
 | [dégagé] |  | tÃnh từ | |  | quang đãng, quang. | |  | Ciel dégagé | | trá»i quang đãng. | |  | thanh thoát, thÆ° thái, ung dung. | |  | Air dégagé | | vẻ thÆ° thái. | |  | Allure dégagée | | vẻ thÆ° thái. | |  | Allure dégagée | | dáng Ä‘i ung dung. |
|
|
|
|