|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégonfler
 | [dégonfler] |  | ngoại động từ | |  | là m xẹp hơi, tháo hơi. | |  | Dégonfler un ballon | | là m xẹp hơi trái bóng | |  | là m xẹp (chỗ sưng). | |  | là m nguôi. | |  | Les larmes dégonflent le coeur | | nước mắt là m nguôi lòng. |
|
|
|
|