Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégradation


[dégradation]
danh từ giống cái
sự giáng chức.
sự thoái biến.
Dégradation de l'energie
(vật lý) há»c sá»± thoái biến năng lượng.
sự hủy hoại.
La dégradation des monuments historiques est un détit
việc hủy hoại di tích lịch sử là một tội.
(từ hiếm) tình trạng truỵ lạc; sự làm mất phẩm giá.
Tomber dans la dégradation
sa vào truỵ lạc, bị mất phẩm giá.
danh từ giống cái
(hội hoạ, nhiếp ảnh) sự mỠdần, sự nhạt dần; sự giảm dần.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.