Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déguiser


[déguiser]
ngoại động từ
cải trang, giả trang, nguỵ trang
Déguiser un homme en femme
cải trang má»™t ngÆ°á»i đàn ông thành đàn bà
Déguiser ses sentiments
nguỵ trang tình cảm của mình
giả, đổi khác
Déguiser sa voix
đổi khác giá»ng nói
(từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy
phản nghĩa Dire, montrer, reconnaître



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.