Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déjà


[déjà]
phó từ
đã
Il a déjà fini son travail
nó đã làm xong công việc
Je vous ai déjà dit que
tôi đã bảo anh rằng
C'est déjà beaucoup
nhÆ° thế đã là nhiá»u rồi
d'ores et déjà
từ rày, từ giá»
phản nghĩa Après, ensuite



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.