Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délassement


[délassement]
danh từ giống đực
sự giải lao, sự nghỉ ngơi
Avoir besoin de délassement
cần nghỉ ngơi
thú giải lao
La lecture est un délassement pour l'esprit
Ä‘á»c sách là má»™t thú giải lao
phản nghĩa Fatigue, travail



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.