Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délavé


[délavé]
tính từ
nhạt màu, phai màu
Robe délavée
áo dài phai màu
sũng nước
Terre délavée
đất sũng nước
phản nghĩa Soutenu, Sec



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.